Việt
làm túc giận
làm phát cáu
chọc giận
chọc tức
chọc gan
trêu túc
trêu gan
làm... điên tiết
khêu gan
Đức
verprügelnverdrießen
erbosen
erbosen /vt/
chọc tức, chọc gan, trêu túc, trêu gan, làm túc giận (bực túc), làm... điên tiết (cáu tiét, căm giận, chọc túc), khêu gan;
verprügelnverdrießen /[fear'dri:san] (st. V.; hat) (geh.)/
làm phát cáu; làm túc giận; chọc giận;