Việt
chọc tức
trêu tức
làm tức giận
làm điên tiết
Đức
erbosen
er sah sie erbost an
hắn nhìn bà ta với vẻ giận dữ.
erbosen /[er'bo:zan] (sw. V.; hat)/
chọc tức; trêu tức; làm tức giận; làm điên tiết;
hắn nhìn bà ta với vẻ giận dữ. : er sah sie erbost an