erzürnen /(sw. V.) (geh)/
(hat) làm tức giận;
làm nổi giận;
làm giận dữ;
chọc tức;
trêu tức (zornig machen);
seine Frechheit hat mich sehr erzürnt : sự hỗn xược của nó khiến tôi tức giận.
erzürnen /(sw. V.) (geh)/
cảm thấy tức giận;
nổi giận;
giận dữ;
sôi tiết;
sôi gan (zornig werden);
ich habe mich über diesen Vorfall sehr erzürnt : tôi cảm thấy rất tức giận trước sự việc ấy.
erzürnen /(sw. V.) (geh)/
(ist) (ít dùng) cảm thấy tức giận;
nổi giận (zornig werden);