Việt
trêu
ghẹo
trêu chọc
chọc ghẹo
lừa gạt
lừa phỉnh ài
Đức
äffen
äffen /(sw. V.; hat)/
(geh ) trêu; ghẹo; trêu chọc; chọc ghẹo; lừa gạt; lừa phỉnh ài (irreführen, narren, täuschen);