Việt
trêu
ghẹo
trêu chọc
chòng ghẹo
học đòi
a dua.
chọc ghẹo
lừa gạt
lừa phỉnh ài
bắt chước một cách máy móc
Đức
äffen
äffen /(sw. V.; hat)/
(geh ) trêu; ghẹo; trêu chọc; chọc ghẹo; lừa gạt; lừa phỉnh ài (irreführen, narren, täuschen);
(selten) bắt chước một cách máy móc (nachahmen);
äffen /vt/
1. trêu, ghẹo, trêu chọc, chòng ghẹo; 2. học đòi, a dua.