Jasagen /n -s/
sự] phụ họa, a dua, hùa theo.
echoten /vi/
1. vẳng lại, vọng lại, dội lại; 2. phụ họa, a dua, hùa theo.
einstimmen /vi/
1 (mit D, in A) thỏa thuận vdi, đồng ý, tán thành; 2. (in A) hát theo, phụ họa, a dua, hùa theo; bắt đầu (nói chuyện...).