Việt
hùa theo
1 thỏa thuận vdi
đồng ý
tán thành
hát theo
phụ họa
a dua
Đức
blindlings folgen
einstimmen
einstimmen /vi/
1 (mit D, in A) thỏa thuận vdi, đồng ý, tán thành; 2. (in A) hát theo, phụ họa, a dua, hùa theo; bắt đầu (nói chuyện...).
blindlings folgen vi