TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zecken

trêu chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu ghẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chơi trò đuổi bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu ghẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zecken

zecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wollen wir zecken?

chúng ta chơi trò đuổi bắt nhé?

musst du immer die Kinder zecken?

mày cứ phải trêu ghẹo bọn nhỏ à?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zecken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(bes berlin ) chơi trò đuổi bắt;

wollen wir zecken? : chúng ta chơi trò đuổi bắt nhé?

zecken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

trêu ghẹo; trêu chọc; chọc ghẹo;

musst du immer die Kinder zecken? : mày cứ phải trêu ghẹo bọn nhỏ à?

zecken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

cãi nhau (sich zanken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zecken /vt (thổ ngữ)/

trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo.