Việt
trêu
ghẹo
trêu chọc
chọc ghẹo
chòng
chọc
trêu ghẹo
chòng ghẹo.
nói lời trêu ghẹo
nói lời mỉa mai
Đức
frotzeln
jmdn. wegen einer Sache frotzeln
chọc ghẹo ai vì điều gì.
frotzeln /[’frotsaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/
trêu; ghẹo; trêu chọc; chọc ghẹo (ai);
jmdn. wegen einer Sache frotzeln : chọc ghẹo ai vì điều gì.
nói lời trêu ghẹo; nói lời mỉa mai;
frotzeln /vt/
trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo, chòng ghẹo.