Việt
trêu
trêu chọc
chòng ghẹo
trêu ghẹo
chế diễu
chế
Đức
necken
die beiden necken sich gern
hai người đó thích trèu chọc nhau.
necken /[’nekan] (sw. V.; hat)/
trêu; trêu chọc; chòng ghẹo; trêu ghẹo;
die beiden necken sich gern : hai người đó thích trèu chọc nhau.
necken /vt (mit D)/
vt (mit D) trêu, trêu chọc, chòng ghẹo, trêu ghẹo, chế diễu, chế;