TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhạo báng

Nhạo báng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế nhạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chua chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỉa mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế giễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giễu cợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười nhạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòng ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế nhạo.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chế diễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chễ giễu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché nhạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế giễu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu cợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cười nhạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm biém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cười.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồ cười.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mía mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm biếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm tiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòi nhăn nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏi gằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhe răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế diễu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòi diễu cợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng ghẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cười mỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu cợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm tiéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché giễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm biếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể chuyện châm biếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chê cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khinh bỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mâu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự lăng mạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm thượng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhạo báng

Deride

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

blasphemy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhạo báng

narren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sardonisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspotten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höhnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vexieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hohnrede

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verhöhnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verspottung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hohn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Persiflage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhöhnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spotten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grinsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewitzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhohnepipeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hohnlachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausspotten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhohnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verjuxen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mokieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belustigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespotteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anflachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewitzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spöttisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mokant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bespotten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohnisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hohnsprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Seht einmal die stolze Prinzessin, wie sie geputzt ist! riefen sie, lachten und führten es in die Küche.

Hãy nhìn cô công chúa đài các thay hình đổi dạng kìa!Cả ba mẹ con reo lên nhạo báng và dẫn cô xuống bếp.

Aber sie sprach: "Nein, Aschenputtel, du hast keine Kleider, und kannst nicht tanzen: du wirst nur ausgelacht."

Nhưng dì ghẻ bảo:- Không được đi đâu cả. Lọ Lem! Mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy, người ta sẽ nhạo báng mày cho coi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du belustigst dich nur über mein Missgeschick

anh chỉ chế nhạo sự vụng về của em thôi.

ich ließ meine neuen Methoden ruhig bespötteln

tôi để mặc bọn họ chế giễu các phương pháp mới của tôi.

ein spöttisches Lächeln

một nụ cười giễu cợt.

eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung

một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharfe Hohnrede

câu nói cay độc.

j-m zum Hohn e áẻ

trêu túc ai;

beißender Hohn

lòi châm chọc, lòi mỉa mai cay độc.

der Gefahren spotten

coi thưởng nguy hiểm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

blasphemy

Sự lăng mạ, nhạo báng, bất kính, phạm thượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausspotten /(sw. V.; hat) (bes. österr., Schweiz)/

chế giễu; chế nhạo; nhạo báng (verspotten);

höhnen /[’h0:non] (sw. V.; hat) (geh.)/

mỉa mai; châm biếm; nhạo báng (verspotten, verhöhnen);

verhohnen /[ver'hoenen] (sw. V.; hat)/

nhạo báng; chế nhạo; chế giễu;

verjuxen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

trêu ghẹo; chòng ghẹo; nhạo báng (verulken);

mokieren /[mo'ki:ron], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

chế nhạo; giễu cợt; nhạo báng;

belustigen /(sw. V.; hat)/

nhạo báng; chế nhạo; chế giễu (spotten);

anh chỉ chế nhạo sự vụng về của em thôi. : du belustigst dich nur über mein Missgeschick

bespotteln /(sw. V.; hat)/

trêu ghẹo; chế giễu; nhạo báng;

tôi để mặc bọn họ chế giễu các phương pháp mới của tôi. : ich ließ meine neuen Methoden ruhig bespötteln

anflachsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chế nhạo; chế giễu; nhạo báng (verulken, veralbern);

bewitzeln /(sw. V.; hat)/

kể chuyện châm biếm; nhạo báng; cười nhạo;

spöttisch /[’JpoetiJ] (Adj.)/

chế nhạo; chế giễu; nhạo báng; mỉa mai;

một nụ cười giễu cợt. : ein spöttisches Lächeln

mokant /[mokant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

giễu cợt; chế nhạo; chế giễu; nhạo báng (spöttisch);

verspotten /(sw. V.; hat)/

chế nhạo; chế giễu; nhạo báng; chê cười;

bespotten /(sw. V.; hat) (selten)/

chế giễu; chế nhạo; châm biếm; nhạo báng;

sardonisch /[zar'do:mj] (Adj.) (bildungsspr.)/

(nụ cười, tiếng cười) nhạo báng; chua chát; mỉa mai; châm biếm;

narren /[’naran] (sw. V.; hat) (geh.)/

nhạo báng; chế giễu; đánh lừa; gạt chơi (irre führen, täuschen);

hohnisch /[li0:nij] (Adj.)/

mỉa mai; châm biếm; giễu cợt; nhạo báng; khinh bỉ (spöttisch);

hohnsprechen /(st V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I) (geh.)/

chống đối; thách thức; mâu thuẫn; đi ngược; nhạo báng (widersprechen);

một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ. : eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung

vexieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

trêu chọc; chọc ghẹo; hành hạ; nhạo báng; chế giễu (necken, ärgern, quälen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hohnrede /f =, -n/

lòi] chế diễu, nhạo báng; scharfe Hohnrede câu nói cay độc.

Verhöhnung /f =, -en/

lôi] nhạo báng, chế nhạo, chễ giễu.

Verspottung /f =, -en/

sự] nhạo báng, ché nhạo, chế giễu.

narren /I vt/

nhạo báng, chế diễu, diễu cợt; II vi làm điều ngu xuẩn, đùa téu, tinh nghịch.’

Hohn /m -(e)s/

lòi] diễu cợt, chế nhạo, chế diễu, nhạo báng; [sự] mỉa mai, châm biếm; [sự] hành hạ; j-m zum Hohn e áẻ trêu túc ai; beißender Hohn lòi châm chọc, lòi mỉa mai cay độc.

Persiflage /f =, -n/

lòi] diễu cợt, chế nhạo, nhạo báng, cười nhạo.

sardonisch /a/

nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biém.

verhöhnen /vt/

nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, ché, cười.

verspotten /vt/

chế, chế giễu, nhạo báng, chế nhạo, chồ cười.

höhnen /vt/

chế nhạo, nhạo báng, chế diễu, mía mai, châm biếm.

spotten /vi ( über A)/

vi ( über A) nhạo báng, chế nhạo, chế diễu, đàm tiếu, hành hạ; der Gefahren spotten coi thưởng nguy hiểm.

grinsen /vi/

cưòi nhăn nhỏ, cưỏi gằn, nhe răng, nhạo báng, chế nhạo, chế diễu.

Gewitzel /n -s/

những] lòi diễu cợt, ché nhạo, chế diễu, nhạo báng, bông đùa, bông lơn, pha trò.

verhohnepipeln /vt/

chế, cưdi, trêu, giễu, trêu đùa, giễu cợt, chế nhạo, nhạo báng, đàm tiếu, chòng ghẹo.

hohnlachen /(impf hóhnlachte u láchte hohn; part II hóhngelacht; inf vói zu hohnzulachen) vi (D)/

(impf hóhnlachte u láchte hohn; part II hóhngelacht; inf vói zu hohnzulachen) cười mỉa, cười nhạo, chế, cưòi, trêu, diễu, trêu cợt, diễu cợt, nhạo báng, đàm tiéu.

vexieren /vt/

trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo, chòng ghẹo, đày đọa, giày vò, hành hạ, nhạo báng, chế nhạo, ché giễu; đánh lừa, lừa dối.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Deride

Nhạo báng, chế nhạo.