Việt
ché nhạo
diễu cợt. nhạo.
chế nhạo
giễu cợt
nhạo báng
Đức
mokieren
mokieren /[mo'ki:ron], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
chế nhạo; giễu cợt; nhạo báng;
mokieren /(über A)/
(über A) ché nhạo, diễu cợt. nhạo.