Việt
trêu ghẹo
chế giễu
nhạo báng
Đức
bespotteln
ich ließ meine neuen Methoden ruhig bespötteln
tôi để mặc bọn họ chế giễu các phương pháp mới của tôi.
bespotteln /(sw. V.; hat)/
trêu ghẹo; chế giễu; nhạo báng;
ich ließ meine neuen Methoden ruhig bespötteln : tôi để mặc bọn họ chế giễu các phương pháp mới của tôi.