Việt
cưồi
chế
chế diễu
chế nhạo.
chế giễu
chế nhạo
nhạo báng
Đức
ausspotten
ausspotten /(sw. V.; hat) (bes. österr., Schweiz)/
chế giễu; chế nhạo; nhạo báng (verspotten);
ausspotten /vt/
cưồi, chế, chế diễu, chế nhạo.