Beleidigung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự sỉ nhục;
sự lăng mạ (Kränkung);
bị truy tố về tội xúc phạm đến một viên chức cảnh sát. : wegen Beleidigung eines Polizeibeamten eine Straf anzeige erhalten
Verketzerung /die; -, -en/
sự lăng mạ;
sự bài xích;
sự vạch mặt;
sự tô' cáo;
Krankung /die; -, -en/
sự xúc phạm;
sự làm tổn thương;
sự sỉ nhục;
sự lăng mạ;