Việt
sự xúc phạm
sự làm tổn thương
sự sỉ nhục
sự lăng mạ
xúc phạm
làm méch lòng
làm phật ý
thóa mạ
xỉ nhục
lăng nhục
Đức
Krankung
Kränkung
éine Kränkung uersch-mérzen
chịu nhục.
Kränkung /f =/
sự] xúc phạm, làm méch lòng, làm phật ý, thóa mạ, xỉ nhục, lăng nhục; eine Kränkung zufügen mang nhục; éine Kränkung uersch-mérzen chịu nhục.
Krankung /die; -, -en/
sự xúc phạm; sự làm tổn thương; sự sỉ nhục; sự lăng mạ;