TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslachen

cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế nhạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế giễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười nhạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười hả hê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cười thỏa thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nín cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

auslachen

auslachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lass dich nicht auslachen

đừng để người ta cười.

es ist gut, sich wieder einmal richtig auszulachen

thật là tốt khi có thể lại cười thỏa thích.

endlich hatten sie ausgelacht

cuối cùng thì bọn họ cũng nín cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslachen /(sw. V.; hat)/

cười; chế nhạo; chế giễu; cười nhạo;

lass dich nicht auslachen : đừng để người ta cười.

auslachen /(sw. V.; hat)/

cười hả hê; cười thỏa thích;

es ist gut, sich wieder einmal richtig auszulachen : thật là tốt khi có thể lại cười thỏa thích.

auslachen /(sw. V.; hat)/

ngưng cười; nín cười;

endlich hatten sie ausgelacht : cuối cùng thì bọn họ cũng nín cười.