Việt
lăng mạ
làm nhục
sỉ nhục
xúc phạm đến phẩm giá.
xúc phạm
chế giễu
Đức
insultieren
insultieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst selten)/
lăng mạ; làm nhục; sỉ nhục; xúc phạm; chế giễu (beleidigen, beschimpfen, verhöhnen);
insultieren /vt/
lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xúc phạm đến phẩm giá.