Việt
thùng lên men
thiết bị lên men
Anh
bacteria vat
fermenter
keeve
Đức
Gärbehälter
Gärbehälter /m/CNT_PHẨM/
[EN] fermenter
[VI] thùng lên men, thiết bị lên men
fermenter, keeve /thực phẩm;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/