TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị lên men

thiết bị lên men

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình lên men

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

thùng lên men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị lên men

fermenter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị lên men

Gärbehälter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fermenter

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gärbehälter /m/CNT_PHẨM/

[EN] fermenter

[VI] thùng lên men, thiết bị lên men

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Fermenter

[VI] thiết bị lên men, bình lên men

[EN] fermenter

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gärbehälter,Fermenter

[EN] fermenter

[VI] thiết bị lên men