TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riskant

mạo hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liều mạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy hiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy bất trắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy rủi ro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

riskant

precarious

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

risky

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

riskant

riskant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Plan erscheint mir äußerst riskant

tôi thấy kế hoạch ấy quá mạo hiểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riskant /[riskant] (Adj.)/

đầy nguy hiểm; đầy bất trắc; đầy rủi ro; mạo hiểm; liều mạng;

der Plan erscheint mir äußerst riskant : tôi thấy kế hoạch ấy quá mạo hiểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riskant /a/

nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

riskant

precarious

riskant

risky