Việt
mạo hiểm
liều mạng
nguy hiểm
đầy nguy hiểm
đầy bất trắc
đầy rủi ro
Anh
precarious
risky
Đức
riskant
der Plan erscheint mir äußerst riskant
tôi thấy kế hoạch ấy quá mạo hiểm.
riskant /[riskant] (Adj.)/
đầy nguy hiểm; đầy bất trắc; đầy rủi ro; mạo hiểm; liều mạng;
der Plan erscheint mir äußerst riskant : tôi thấy kế hoạch ấy quá mạo hiểm.
riskant /a/
nguy hiểm, mạo hiểm, liều mạng,