risikoreich /(Adj.)/
đầy nguy hiểm;
đầy rủi ro;
gefahrvoll /(Adj.)/
đầy nguy hiểm;
rất nguy kịch;
rất hiểm nghèo Ge fäl le [go' fela];
das;
: -s, -
riskant /[riskant] (Adj.)/
đầy nguy hiểm;
đầy bất trắc;
đầy rủi ro;
mạo hiểm;
liều mạng;
tôi thấy kế hoạch ấy quá mạo hiểm. : der Plan erscheint mir äußerst riskant