Việt
đầy nguy hiểm
rất nguy kịch
rất hiểm nghèo Ge fäl le
das
Đức
gefahrvoll
-s, -
gefahrvoll /(Adj.)/
đầy nguy hiểm; rất nguy kịch; rất hiểm nghèo Ge fäl le [go' fela]; das;
: -s, -