TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

precarious

precarious

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

precarious

riskant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unsicher

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

precarious

(precatory) (tt) : mong manh, tạm thời, bẳp bênh [LỊ (possession, tenure) với tính cách tạm thời. - precatory words - các tứ diến tá sự sừ dụng tài sàn, mà người ta có thế suy đoán ý chí cùa người tặng dữ (hay người dã chct) là thiết lập sự ùy thác (trust). Tòa án có khuynh hướng giải thích các từ này trong một nghĩa chặt chẽ rõ ràng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

riskant

precarious

unsicher

precarious

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

precarious

Perilous.