TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh liều

liều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh liều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có h ành động hay quyết định liều lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dám cả gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh liều

riskieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pokern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Hals [das Leben] wagen

liều mạng, liều mình, liều thắn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn du nichts riskierst, kannst du auch nichts gewinnen

nếu bạn không dám liều lĩnh thì bạn cũng sẽ không trúng được gì.

um etw. pokern

đánh liều vì điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wagen /vt/

1. đánh bạo, dám cả gan, dám; 2. mạo hiểm, đánh liều, liều; den Hals [das Leben] wagen liều mạng, liều mình, liều thắn;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riskieren /[ris'krran] (sw. V.; hat)/

liều; mạo hiểm; đánh liều;

nếu bạn không dám liều lĩnh thì bạn cũng sẽ không trúng được gì. : wenn du nichts riskierst, kannst du auch nichts gewinnen

pokern /(sw. V.; hat)/

có h ành động hay quyết định liều lĩnh; đánh liều;

đánh liều vì điều gì. : um etw. pokern