Việt
đánh bạo
dám cả gan
dám.
dám
mạo hiểm
đánh liều
liều
Đức
vermessen II: sich ~
wagen
den Hals [das Leben] wagen
liều mạng, liều mình, liều thắn;
vermessen II: sich ~ /(G)/
(G) đánh bạo, dám cả gan, dám.
wagen /vt/
1. đánh bạo, dám cả gan, dám; 2. mạo hiểm, đánh liều, liều; den Hals [das Leben] wagen liều mạng, liều mình, liều thắn;