Việt
đánh bạo
cá gan
dám
sich nicht entblöden
etw zu tun : không ngần ngại
không ngượng ngùng khi làm một điều ngu ngóc
dại dột
Đức
entblöden
sich nicht entblöden (sich)
đừng ngại, đừng xấu hổ.
entblöden /(sw V.; hat)/
sich nicht entblöden; etw zu tun (geh ab wertend): không ngần ngại; không ngượng ngùng khi làm một điều ngu ngóc; dại dột;
đánh bạo, cá gan, dám; sich nicht entblöden (sich) đừng ngại, đừng xấu hổ.