TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entblöden

đánh bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich nicht entblöden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw zu tun : không ngần ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngượng ngùng khi làm một điều ngu ngóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dại dột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entblöden

entblöden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich nicht entblöden (sich)

đừng ngại, đừng xấu hổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entblöden /(sw V.; hat)/

sich nicht entblöden; etw zu tun (geh ab wertend): không ngần ngại; không ngượng ngùng khi làm một điều ngu ngóc; dại dột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entblöden

đánh bạo, cá gan, dám; sich nicht entblöden (sich) đừng ngại, đừng xấu hổ.