TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

getrauen

dám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

getrauen

getrauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nicht od. sich (Dat.) es nicht getrauen, etw. zu tun

không dám làm điều gì

ich getraue mich nicht, das zu tun

tôi không dám làm chuyện đó đâu

ich getraue mich nicht über die Straße

tôi không dám băng qua đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

getrauen /sich (sw. V.; hat)/

dám; cả gan; đánh bạo;

sich nicht od. sich (Dat.) es nicht getrauen, etw. zu tun : không dám làm điều gì ich getraue mich nicht, das zu tun : tôi không dám làm chuyện đó đâu ich getraue mich nicht über die Straße : tôi không dám băng qua đường.