Việt
đánh bạo
cả gan
dám.
dám
Đức
erkühnen
ich erkühnte mich, dem Chef zu widersprechen
tôi đã đánh bạo cãi lại lời thử trưởng.
erkühnen /sich (sw. V.; hat) (geh.)/
đánh bạo; cả gan; dám;
ich erkühnte mich, dem Chef zu widersprechen : tôi đã đánh bạo cãi lại lời thử trưởng.
đánh bạo, cả gan, dám.