wagen /[’va:gan] (sw. V.; hat)/
đánh bạo;
Je dám cả gan;
liều lĩnh;
đánh bạo làm diều gì, cả gan làm gì. 2. mạo hiểm, đánh liều; (Spr.) wer nicht wagt, der nicht gewinnt: không mạo hiểm thì không thề thành công, không vào hang hùm sao bắt được hùm. : (es] wagen, etw. 1=1 zu tun