TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

je dám cả gan

đánh bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Je dám cả gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liều lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

je dám cả gan

wagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(es] wagen, etw. 1=1 zu tun

đánh bạo làm diều gì, cả gan làm gì. 2. mạo hiểm, đánh liều; (Spr.) wer nicht wagt, der nicht gewinnt: không mạo hiểm thì không thề thành công, không vào hang hùm sao bắt được hùm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wagen /[’va:gan] (sw. V.; hat)/

đánh bạo; Je dám cả gan; liều lĩnh;

đánh bạo làm diều gì, cả gan làm gì. 2. mạo hiểm, đánh liều; (Spr.) wer nicht wagt, der nicht gewinnt: không mạo hiểm thì không thề thành công, không vào hang hùm sao bắt được hùm. : (es] wagen, etw. 1=1 zu tun