TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stehn vi

stehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
stehn vi

stehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuất phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị khống chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

stehn vi

offenstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
stehn vi

unterstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

offenstehen /(offen/

(offenstehn) 1. được mỏ (về của, công trái V.V.); 2. có quyền, tự do, tùy ý, tùy tiện.

unterstehen /(unter/

(unterstehn) 1. khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế; 2. phải chịu, phải bị, được.