Việt
chịu khuất phục
chịu phục tùng
bị chinh phục
bị khống chế
Đức
beugen
sich jmds. Starrsinn beugen
chịu thua sự ương ngạnh của ai.
beugen /(sw. V.; hat)/
chịu khuất phục; chịu phục tùng; bị chinh phục; bị khống chế (sich fügen, unterwerfen);
chịu thua sự ương ngạnh của ai. : sich jmds. Starrsinn beugen