TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến thái

biến thái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biển thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

biến thái

metamorphosis

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anamorphic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 version

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biến thái

transformieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

metamorphisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transformationell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Transformation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auch bei dem durch Gene kontrollierten Zelltod, der sogenannten Apoptose, spielen die Lysosomen mit ihren Enzymen eine wichtige Rolle. Durch den programmierten Zelltod werden beispielsweise die Entwicklung und Selbstregulation von Geweben und Organen durch Kontrolle der Zellzahl ermöglicht und entartete Zellen entfernt.

Tiêu thể còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình apoptosis, là quá trình tế bào tử vong qua sự kiểm soát của gen. Nhờ đó, thí dụ do kiểm soát số lượng tế bào mới có khả năng phát triển và tự điều chỉnh các mô và cơ quan và tiêu hủy các tế bào biến thái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Transformation /í =, -en/

1. [sự] biến dổi, biến thái, biển thể; biến dạng, biến hình, cải biến, cải tạo, cải tổ, chuyển hóa, hóa, hóa thành; 2. (điện) [sự] biến áp, biến thế; 3.(toán) [phép, sự] biến đổi, chuyển vị.

transformieren /vt/

1. biến dổi, biến thái, biến thể, bién dạng, biến hình, biến hóa, thay đổi; 2. (điện) biến áp, biến thế.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metamorphosis

Biến hình, biến chất, biến thái, biến dạng, biến tính, biến thân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

metamorphisch /(Ãdj.) (Fachspr.)/

biến hình; biến thái;

transformationell /(Adj.)/

biến đổi; biến thái; biến thể; biến dạng;

transformieren /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ; bildungsspr ) biến đổi; biến thái; biến thể; biến dạng; biến hình; biến hóa; thay đổi (umwandeln, umformen, umgestalten);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

metamorphosis

biến thái

Sự thay đổi đáng kể về hình thái, cấu trúc, đặc biệt là chuyển đổi từ một giai đoạn phát triển sang giai đoạn khác, ví dụ như ở động vật giáp xác và thân mềm.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

biến thái

metamorphosis

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 version /điện lạnh/

biến thái

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anamorphic

biến thái