TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umkleiden

mặc quần áo khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umkleiden

change vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

umkleiden

umkleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

verändern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

change vb

verändern; (change cloths) umkleiden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkleiden /(sw. V.; hat) (geh.)/

mặc quần áo khác; thay quần áo;

umkleiden /(sw. V.; hat)/

bọc; phủ; bịt ngoài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umkleiden /vt/

mặc quần áo khác, thay quần áo (cho ai);

umkleiden /vt/

bọc, phủ, bịt.