Việt
mặc quần áo khác
thay quần áo
bọc
phủ
bịt.
bịt ngoài
Anh
change vb
Đức
umkleiden
verändern
verändern; (change cloths) umkleiden
umkleiden /(sw. V.; hat) (geh.)/
mặc quần áo khác; thay quần áo;
umkleiden /(sw. V.; hat)/
bọc; phủ; bịt ngoài;
umkleiden /vt/
mặc quần áo khác, thay quần áo (cho ai);
bọc, phủ, bịt.