Việt
mặc quần áo khác
thay quần áo
hóa trang
phục trang
ăn mặc
ăn vận
diện
thay đồ
cải trang
Đức
umkleiden
kostümieren
nach
P362 Kontaminierte Kleidung ausziehen und vor erneutem Tragen waschen.
P362 Thay quần áo bị nhiễm độc và giặt sạch trước khi mặc trở lại.
P360 Kontaminierte Kleidung und Haut sofort mit viel Wasser abwaschen und danach Kleidung ausziehen.
P360 Lập tức rửa sạch quần áo và chỗ da bị nhiễm với nhiều nước, sau đó thay quần áo.
P306 + P360 BEI KONTAKT MIT DER KLEIDUNG: Kontaminierte Kleidung und Haut sofort mit viel Wasser abwaschen und danach Kleidung ausziehen.
P306 + P360 KHI QUẦN ÁO BỊ NHIỄM BẨN: Lập tức rửa sạch quần áo và chỗ da bị nhiễm với nhiều nước và sau đó thay quần áo.
sich fürs Theater umziehen
thay đồ để đi đến nhà hát.
umkleiden /(sw. V.; hat) (geh.)/
mặc quần áo khác; thay quần áo;
nach /+ Dat./
(hat) mặc quần áo khác; thay quần áo; thay đồ; hóa trang; cải trang;
thay đồ để đi đến nhà hát. : sich fürs Theater umziehen
umkleiden /vt/
mặc quần áo khác, thay quần áo (cho ai);
kostümieren /vt/
hóa trang, phục trang, ăn mặc, ăn vận, diện, thay quần áo;