TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay đồ

mặc quần áo khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thay đồ

nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich fürs Theater umziehen

thay đồ để đi đến nhà hát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach /+ Dat./

(hat) mặc quần áo khác; thay quần áo; thay đồ; hóa trang; cải trang;

thay đồ để đi đến nhà hát. : sich fürs Theater umziehen