TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amend

Thay đổi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sửa chữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sửa đổi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bổ sung

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Điều chỉnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

amend

amend

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

modify

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

revise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

change

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

amend

ändern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verändern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

amend

changer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

modify,amend,revise,change

[DE] verändern

[EN] modify, amend, revise, change

[FR] changer

[VI] thay đổi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ändern /vt/OT_MÁY/

[EN] amend

[VI] sửa chữa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amend

sửa chữa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

amend

Điều chỉnh

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Amend

Thay đổi, sửa đổi, bổ sung

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

amend

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

amend

amend

v. to add to or to change (a proposal or law)