Việt
thay đổi
biến đổi
biến thiên
Làm cho khác nhau
biến thiên D
quyền thay đổi của kỹ sư
Anh
vary
differ from
varying
Engineer's right to
change
alter
Engineer's Right to Vary
Vary
Đức
Variieren
ververändern
abweichen
change,vary,alter
Thay đổi
vary, varying
biến đổi, biến thiên
Vary,Engineer's right to
Engineer's Right to Vary, Vary,Engineer's right to /xây dựng/
biến đổi, biến thiên D
variieren
differ from, vary
Làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi
[DE] Variieren
[EN] Vary
[VI] thay đổi
vary /v/MATH/
biến thiên, thay đổi