vary /toán & tin/
biến đổi, biến thiên
variation name, vary
tên biến thiên
continuously variable transmission, vary
sự truyền biến đổi liên tục
Vary,Engineer's right to /toán & tin/
quyền thay đổi của kỹ sư
Engineer's Right to Vary, Vary,Engineer's right to /xây dựng/
quyền thay đổi của kỹ sư
to replace, to switch, to switch over, to throw a switch, vary
thay đổi vị trí