Việt
thay đổi
biến đổi
đổi
sửa đổi
sửa lại
Biến hình
Biến dạng.
Anh
alter
change
vary
Đức
abändern
Pháp
réformer
Events, once happened, lose reality, alter with a glance, a storm, a night.
Cái gì đã xảy ra đều mất đi thực chất của nó, nó biến đổi – chỉ qua một cái nhìn, một trận bão, một đêm thôi.
change,vary,alter
Thay đổi
alter, change
Alter
Biến hình, Biến dạng.
alter /RESEARCH/
[DE] abändern
[EN] alter
[FR] réformer
['ɔ:ltə]
o thay đổi, biến đổi, đổi
o thay đổi; sửa đổi, sửa lại
To make change in.