Pluralismus /der; -/
tính đa nguyên;
tính đa dạng;
Vielseitigkeit /die; -/
tính đa dạng;
tính phong phú;
Formenreichtum /der/
tính đa dạng;
tính nhiều vẻ (Vielgestaltigkeit);
Vielfalt /die; -/
tính đa dạng;
tính muôn hình muôn vẻ;
Vielfältigkeit /die; -/
tính đa dạng;
tính muôn hình muôn vẻ;