Việt
tính linh hoạt
tính dễ điều chỉnh
da phương
đa dạng
đa diện
nhiều mặt
nhiều phương diện
toàn diên.
sự có nhiều tài
sự uyên bác trong nhiều lĩnh vực
tính đa dạng
tính phong phú
tính chất đa năng
tính chất đa dụng
Anh
versatility
multi-task
Đức
Vielseitigkeit
Anpassungsfähigkeit
Pháp
polyvalence
Vielseitigkeit,Anpassungsfähigkeit
Vielseitigkeit, Anpassungsfähigkeit
Vielseitigkeit /die; -/
sự có nhiều tài; sự uyên bác trong nhiều lĩnh vực;
tính đa dạng; tính phong phú;
tính chất đa năng; tính chất đa dụng (của máy móc, phương tiện V V );
Vielseitigkeit /f =/
1. [sự, tính] da phương, đa dạng, đa diện; 2. [sự, tính] nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diên.
Vielseitigkeit /IT-TECH/
[DE] Vielseitigkeit
[EN] multi-task
[FR] polyvalence
Vielseitigkeit /f/DHV_TRỤ/
[EN] versatility
[VI] tính linh hoạt, tính dễ điều chỉnh