TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versatility

tính linh hoạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính dễ điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

versatility

versatility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

all purpose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

versatility

Vielseitigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Anpassungsfähigkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wandlungsfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrwertigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Polyvalenz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

versatility

versatilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polyvalence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

versatility /IT-TECH/

[DE] Wandlungsfähigkeit

[EN] versatility

[FR] versatilité

all purpose,versatility /ENG-MECHANICAL/

[DE] Mehrwertigkeit; Polyvalenz

[EN] all purpose; versatility

[FR] polyvalence

Lexikon xây dựng Anh-Đức

versatility

versatility

Vielseitigkeit, Anpassungsfähigkeit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vielseitigkeit /f/DHV_TRỤ/

[EN] versatility

[VI] tính linh hoạt, tính dễ điều chỉnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

versatility

tính linh hoạt