TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diversity

Đa dạng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đa dạng

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tính nhiều vẻ

 
Tự điển Dầu Khí

tính phong phú

 
Tự điển Dầu Khí

tính muôn vẻ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Đa nguyên tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đa chủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến hóa đa dạng 2. Bất đồng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương dị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dị dạng<BR>~ within unity Đa nguyên tính trong một thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất thể đa tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất nhi đa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phân tập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

diversity

diversity

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
diversity :

diversity :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

diversity

Diversität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vielfalt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vielfältigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Vielgestaltigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Mannigfaltigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Diversity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diversity /f/V_THÔNG/

[EN] diversity

[VI] sự phân tập

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

diversity

tính đa dạng

Số lượng các loài khác nhau, sự phong phú về quan hệ huyết thống của chúng, và số lượng loài sinh sống ở một vùng nhất định. Tính đa dạng là một chuẩn để đánh giá sự phức tạp của một hệ sinh thái, và thường có một chỉ số về tuổi liên quan của nó, được xác định về số lượng các loài động thực vật khác nhau (thường gọi là sự phong phú về loài) nó bao gồm sự phân bố và mức độ biến dị di truyền của chúng trong mỗi loài.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

diversity :

tinh đa dạng; tạp lục, tạp bác [LỊ hs phương tiện bảo vệ một đương tụng bi câu lưu không đống nhất với người nhằm đe buộc tội (Mỹ) diversity of citizenship - tuyển định cơ sờ cùa người đi kiện trong các tiêu bang khác với liên bang. Trong trường hợp này, tham quyển thuộc về tòa liên bang.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diversity

1. Đa nguyên tính, đa dạng, đa chủng, biến hóa đa dạng 2. Bất đồng, tương dị, dị dạng< BR> ~ within unity Đa nguyên tính trong một thể, nhất thể đa tính, nhất nhi đa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diversity

Tính đa dạng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Diversity

Đa dạng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Diversity /SINH HỌC/

Đa dạng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diversity

tính muôn vẻ, đa dạng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Diversity

[VI] (n) Tính đa dạng

[EN] (e.g. The ~ of ecosystems: Tính đa dạng của các hệ sinh thái).

Tự điển Dầu Khí

diversity

o   tính đa dạng, tính nhiều vẻ, tính phong phú

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

diversity

phân tập Phương pháp trích tín hiệu nhờ đó rút ra được tín hiệu kết quả tốl ưu từ một tồ hợp của, hoặc một tuyền chọn từ, nhiều đường truyền, kênh, kỹ thuật hoặc sắp xếp vật lý; hệ thống có thề sử dụng phân tập không gian, phân tập cực hướng, phân tập tần số hoặc cách sắp xếp bất kỳ nào khác nhờ đó cố thề tiến hành sự lựa chọn giữa các tín hiệu,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

diversity

Dissimilitude.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Diversity

Đa dạng

Từ điển Polymer Anh-Đức

diversity

Diversität, Vielfalt, Vielfältigkeit, Vielgestaltigkeit, Mannigfaltigkeit