Việt
tính có nhiều hình dạng khác nhau
Anh
diversity
Đức
Vielgestaltigkeit
Diversität
Vielfalt
Vielfältigkeit
Mannigfaltigkeit
Diversität, Vielfalt, Vielfältigkeit, Vielgestaltigkeit, Mannigfaltigkeit
Vielgestaltigkeit /die; -/
tính có nhiều hình dạng khác nhau;