Việt
1. Đa nguyên tính
đa dạng
đa chủng
biến hóa đa dạng 2. Bất đồng
tương dị
dị dạng<BR>~ within unity Đa nguyên tính trong một thể
nhất thể đa tính
nhất nhi đa
Anh
diversity
1. Đa nguyên tính, đa dạng, đa chủng, biến hóa đa dạng 2. Bất đồng, tương dị, dị dạng< BR> ~ within unity Đa nguyên tính trong một thể, nhất thể đa tính, nhất nhi đa