Việt
biến đổi
biến tương
biến hình
biến dạng
biến dổi
thay đổi
cải biến
sửa đổi
quái thai.
Đức
Abart
Relativ gut gelingt die enzymatische Entfernung der Thymin-Dimere, die durch eine UV-Bestrahlung der Zelle entstehen.
Quá trình sửa chữa đột biến tương đối thành công trong việc phân hủy thymin lưỡng phần, gây ra do tia UV.
Abart /f =, -en/
1. biến đổi, biến tương, biến hình, biến dạng; 2. [sự] biến dổi, thay đổi, cải biến, sửa đổi; 3. [dồ] quái thai.