TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biến tương

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến tương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sửa đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quái thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

biến tương

Abart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Relativ gut gelingt die enzymatische Entfernung der Thymin-Dimere, die durch eine UV-Bestrahlung der Zelle entstehen.

Quá trình sửa chữa đột biến tương đối thành công trong việc phân hủy thymin lưỡng phần, gây ra do tia UV.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abart /f =, -en/

1. biến đổi, biến tương, biến hình, biến dạng; 2. [sự] biến dổi, thay đổi, cải biến, sửa đổi; 3. [dồ] quái thai.