Việt
quái thai
ngốc
ngu
đần độn.
SÜC sinh
chó má
thiên tiên bất túc
xem Blénder
vật kỳ quái
quái vật
quái thai •
mọc lúa
đồ quái thai
quái gỏ
kì quái
kì cục.
Anh
monster
Đức
Mißgeburt
Mißgestalt
Monstrum
Kretine
Blendling
Abnormität
Auswuchsdes getreides
RE: fruchtschädigend (entwicklungsschädigend)
RE: gây quái thai (gây hại cho quá trình phát triển phôi)
Kretine /f =, -n/
đô] quái thai, ngốc, ngu, đần độn.
Blendling /m -s, -e/
1. [đồ] quái thai, SÜC sinh, chó má, thiên tiên bất túc; 2. xem Blénder
sự] mọc lúa; 3. đồ quái thai; 4. [sự] quái thai, quái gỏ, kì quái, kì cục.
Monstrum /[’monstrum], das; -s, ..Jen, seltenen ...ra/
(Med ) quái thai (Missgeburt);
Missgeburt /die; -, -en/
(Med ) quái thai;
Abnormität /[apnormi'te:t], die; -, -en/
vật kỳ quái; quái vật; quái thai •;
Mißgeburt f; Mißgestalt f.
monster /y học/