Việt
chó má
quái thai
SÜC sinh
thiên tiên bất túc
xem Blénder
Đức
Schuft
Schurke
Blendling
Blendling /m -s, -e/
1. [đồ] quái thai, SÜC sinh, chó má, thiên tiên bất túc; 2. xem Blénder
(chửi) Schuft m, Schurke m,