Trottel /m -s, =/
ngưòi, đồ] ngu, ngóc,
ochsenhaft /a/
1. [thuộc] bò; 2. ngu, ngốc, đần.
Kretine /f =, -n/
đô] quái thai, ngốc, ngu, đần độn.
Homochse /m -n, -n/
1. con bò đực; 2. [thằng] ngu, đần, thộn, ngu đần; Hom
kretinenhaft /a/
ngôc, ngu, ngu đần, ngu ngóc, ngu xuẩn.
dusselig,dußlig /a/
ngu, ngóc, dại, ngu dôt, ngu xuẩn, dại dột, khò dại.
läppisch /a/
ngu, ngốc, dại, ngu ngốc, ngu dốt, ngu xuẩn, dại dột, khò dại, vụng về; tục tĩu, tục tằn, thô lỗ, thô bỉ, tục.
flapsig /a/
1. thô kệch, thô lỗ, cục mịch, cục cằn; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngốc, ngu dổt, ngu xuẩn.
albem I /a/
1. ngu, ngốc, dại, ngu dốt, ngu xuẩn, dại dột, dại khò, lô bịch, cuồng dại, bậy bạ; -
gänschenhaft /a/
ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu đớt, ngu xuẩn, dại dột, khô dại, ngây thơ, ngây dại, ngây ngô.
ungewaschen /(ung/
(ungewaschen) 1. bần thỉu, nhem nhuốc, lem luốc; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dổt, ngu xuẩn, dại dọt, khỏ dại; ungewaschen es Zeug réden nói nhảm, nói nhăng.
überschlagen /I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine ~ vắt chân chữ/
I vt choàng (khăn), trùm (khăn); die Béine überschlagen 1. bị lật nhào, ngã lộn nhào, cúi xuống, oằn xuống; 2. lăn đi, lăn, xô (thuyền) (về sóng); 3. biến chuyển, biến thành, hóa thành; chuyển thành; die Quantität schlägt in Qualität über lượng chuyển thành chất; das schlägt in mein Fach über đều này thuộc chuyên môn của tôi; 4. (điện) phóng điện, xuyên thủng, đánh xuyên (về tia lửa điện).
schlafen /vi/
ngủ; schlafen géhen đi ngủ;
Quaste /f =, -n/
cái] tua, ngủ, trái găng, chùm lông, búp len.
Närrin /f F, -nen/
1. con ngu, đồ ngu, cô bé khờ khạo; 2. cô bé gàn dỏ.
durchschlafen /vt/
ngủ quên, ngủ qúa giò, ngủ [một lúc].
Fischerin /f =, -nen/
vợ ngư dân, [bà, chị, cô] ngư.